Ăn dứa bao nhiêu calo? Lưu ý khi ăn dứa

Một trong những món ăn vặt không thể bỏ qua trong mùa hè là dứa. Dứa là loại quả rất ngon và bổ dưỡng, rất thích ăn dứa nhưng nhiều chị em lại lo lắng rằng loại quả này sẽ ảnh hưởng đến vóc dáng của mình. Vậy dứa bao nhiêu calo? Bài viết này tracieforpa.com sẽ giải đáp chi tiết cho bạn, cùng theo dõi nhé!

I. Dứa bao nhiêu calo

Dứa (thơm, thơm) là một loại trái cây rất quen thuộc và được nhiều người yêu thích

Dứa (thơm, thơm) là một loại trái cây rất quen thuộc và được nhiều người yêu thích. Loại quả này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nấu ăn, làm bánh, làm đồ uống,… bởi nó chứa nhiều công dụng…

Dứa bao nhiêu calo? Trung bình một quả dứa chỉ chứa khoảng 25-40 calo. Một 300ml nước ép dứa sẽ có khoảng 130 calo. Để cung cấp cho cơ thể 1/3 lượng vitamin C cần thiết cho cơ thể, bạn chỉ cần uống một cốc nước ép dứa.
Dứa chứa ít năng lượng nên rất thích hợp để áp dụng vào các chế độ giảm cân. Ngoài lượng calo thấp, các loại dứa còn lại chứa chủ yếu là nước và chất xơ. Do đó, ăn dứa có thể tạo cảm giác no lâu và ức chế cảm giác thèm ăn.
Ngoài ra, hàm lượng chất xơ trong dứa còn điều chỉnh quá trình giải phóng và hấp thụ carbohydrate trong cơ thể. Nó cũng thúc đẩy quá trình chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn và giảm tích tụ chất béo.

II. Hàm lượng dinh dưỡng từ dứa

  • Carbohydrate: Dứa có thành phần chủ yếu là các monosaccharide: sucrose, fructose. Trung bình, một cốc nước ép dứa 165g chứa 21,7g carbs, 2,3g chất xơ.
  • Chất xơ: 1 cốc dứa chứa khoảng 2 g chất xơ, trong đó 99% là chất xơ không hòa tan, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
  • Vitamin và khoáng chất: Dứa là một nguồn rất giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và mangan. Các loại vitamin và khoáng chất này rất tốt cho sức khỏe, hỗ trợ làn da đẹp và giúp bạn luôn khỏe mạnh. Canxi, sắt, kali, phốt pho, vitamin B1, B2, B3, B6,…

III. Công dụng từ quả dứa

Chứa nhiều chất xơ, giúp giảm cân, giảm mỡ

Tăng cường hệ thống miễn dịch với nguồn vitamin C dồi dào.

  • Chứa nhiều chất xơ, giúp giảm cân, giảm mỡ. Từ đó, bạn sẽ cảm thấy no lâu hơn và ổn định cân nặng.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Dứa rất thích hợp với các bệnh về hệ tiêu hóa do có hàm lượng ẩm và chất xơ cao.
  • Cải thiện giới tính khi sinh con: chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất có trong dứa ảnh hưởng đến khả năng sinh con của cả nam và nữ, đặc biệt là giúp tăng số lượng tinh trùng.
  • Phòng chống các bệnh tim mạch: Dứa hỗ trợ sức khỏe tim mạch rất tốt do chứa nhiều chất xơ, kali và vitamin C. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng dứa làm giảm nguy cơ bệnh mạch vành, giảm viêm, hỗ trợ huyết áp, cải thiện sức khỏe tim mạch, chống lại quá trình đông máu,…
  • Hỗ trợ tâm trạng: Một trong những lợi ích của dứa mà bạn có thể không ngờ tới là cải thiện tâm trạng, chống trầm cảm và lo lắng. Cơ thể sử dụng axit amin tryptophan trong dứa để sản xuất một trong những hormone hạnh phúc.
  • Chống ung thư: Chất bromeline và chất chống oxy hóa có trong dứa hỗ trợ cơ thể chống lại nhiều bệnh ung thư.
  • Giảm viêm khớp: Dứa có chứa bromeline, chất này cũng giúp giảm viêm khớp, đau khớp và đẩy nhanh quá trình chữa lành. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ điều trị các chấn thương trong thể thao như bong gân, giảm đau,…

IV. Dứa có giúp giảm cân không

  • Dứa có nhiều công dụng và rất giàu giá trị dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất nên tốt nhất bạn nên ăn dứa tươi trực tiếp. Hàm lượng chất xơ cao hơn.
  • Nước ép dứa: Để nước dứa thơm ngon hơn, bạn có thể kết hợp với các loại trái cây khác như dưa chuột, chuối, cà chua, chanh, táo, cần tây, cà rốt… Đặc biệt nước dứa tươi sau khi ép có tác dụng làm đẹp da rất tốt.
  • Xào dứa: thịt bò xào dứa, sườn xào dứa… Hoặc món canh có thêm dứa để chua thêm vừa miệng.
  • Salad dứa: bạn có thể cắt và bào mỏng dứa rồi trộn với rau xanh, cà chua, dưa leo,… Bạn cần ăn dứa giảm cân trước món chính 40-60 phút. Dứa tuy nhỏ nhưng không nên ăn vào buổi tối vì còn sót lại một ít đường.

V. Lưu ý khi ăn dứa

Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh không nên ăn dứa
  • Chọn mua dứa tươi, không dập nát.
  • Cần khoét sâu phần vỏ và hết mắt dứa để không bị bỏng lưỡi khi ăn.
  • Bạn cần rửa sạch dứa với nước muối trước khi ăn.
  • Không ăn dứa khi bụng đói. Ảnh hưởng đến dạ dày.
  • Người bị chảy máu cam, sốt xuất huyết, vết thương lớn, đau dạ dày không nên ăn dứa.
  • Không ăn dứa khi đang dùng thuốc điều trị các bệnh khác.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh không nên ăn dứa.
Mong rằng những chia sẻ của tracieforpa.com trên đây về chủ đề dứa bao nhiêu calo? Thông tin làm đẹp này giúp bạn không chỉ thực hiện kế hoạch giảm cân với dứa hiệu quả hơn mà còn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Dứa có nhiều lợi ích cho sức khỏe, vì vậy hãy sử dụng chúng thường xuyên.